PHÂN TÍCH ĐẶC ĐIỂM PHONG CÁCH NGÔN NGỮ LẬP PHÁP QUÂN SỰ TIẾNG TRUNG QUỐC DƯỚI GÓC ĐỘ BIẾN THỂ NGÔN NGỮ
Nội dung chính của bài viết
Tóm tắt
Với tư cách là một biến thể quân sự của ngôn ngữ pháp luật, ngôn ngữ pháp luật quân sự vừa mang thuộc tính của ngôn ngữ pháp luật, vừa mang thuộc tính của ngôn ngữ quân sự. Trong tiếng Trung Quốc, ngôn ngữ pháp luật có thể chia thành ngôn ngữ lập pháp và ngôn ngữ tư pháp, ngôn ngữ pháp luật quân sự cũng có thể chia thành ngôn ngữ lập pháp quân sự và ngôn ngữ tư pháp quân sự. Bài viết đề cập đến ngôn ngữ lập pháp quân sự tiếng Trung Quốc với tư cách là một biến thể của ngôn ngữ lập pháp tiếng Trung Quốc, trên cơ sở khái quát đặc điểm của phong cách ngôn ngữ lập pháp tiếng Trung Quốc nói chung, đi sâu phân tích đặc điểm riêng của phong cách ngôn ngữ lập pháp quân sự tiếng Trung Quốc, chỉ ra các nguyên nhân có liên quan, từ đó làm nổi bật hình thức biểu hiện của biến thể ngôn ngữ này.
Chi tiết bài viết
Từ khóa
ngôn ngữ lập pháp quân sự, đặc điểm, phong cách, biến thể ngôn ngữ, tiếng Trung
Tài liệu tham khảo
Chen, M. F. (2001). Falu yuyan zhong de “Sizi yuxing” tanxi. Zhongshan daxue xuebao luncong, (02), 99-102.
Chen, S. C. (1985). Shehui yuyanxue daolun. Beijing daxue chubanshe.
Chu, Ch. G. (2009). Lun lifa yuyan de yuyan tedian. Yunnan daxue xuebao faxue ban, (02), 18-24.
Huang, B. R., & Liao, X. D. (2002). Xiandai Hanyu (3rd ed.). Gaodeng jiaoyu chubanshe.
Li, J. X. (2008). Junshi biaoyu de yuyan tedian. Shehui kexue luntan, (02), 144-145.
Li, X. M. (2006). Junshi yuyan yanjiu. Renmin wujing chubanshe.
Li, X. M. (2017). Junshi yuyanxue gailun. Junshi kexue chubanshe.
Li, Y. H. (1990). Hanyu fengge tansuo. Shangwu yinshuguan.
Liu, W., & Li, Sh. H. (2013). Lifa yuyan fengge guifan yaoqiu. Xiandai jiaoji, (354), 26-28.
Nguyễn, V. K. (2012). Ngôn ngữ học xã hội. NXB Giáo dục Việt Nam.
Pan, Q. Y. (1991). Falu yuti tansuo. Yunnan renmin chubanshe.
Sun, Y. H. (1997). Falu yuyanxue. Zhongguo zhengfa daxue chubanshe.
Wang, D. C. (2000). Yutixue. Guangxi jiaoyu chubanshe.
Wu, D. Y., Ren, Y. Zh., & Li, L. (1992). Bijiao lifa zhidu. Qunzhong chubanshe.
Xu, Y. L., & Xu, S. H. (2014). Budui biaoyu zhong de duochong xiuci shouduan jiexi. Yuwen xuekan, (03), 46-49.
Zhao, J. Ch. (2016). “Yuti” yu wenti zhong de “yuti” bianyi. Nei Menggu shehui kexue, (01), 158-162.
Zhonghua Renmin Gongheguo Renmin Daibiao Dahui. (2005, July 11). Zhonghua Renmin Gongheguo Hetongfa. Zhonghua Renmin Gongheguo Zhongyang Renmin Zhengfu. http://www.gov.cn/banshi/2005-07/11/content_13695.htm
Zhonghua Renmin Gongheguo Renmin Daibiao Dahui. (2018, March 22). Zhonghua Renmin Gongheguo Xianfa. Zhonghua Renmin Gongheguo Zhongyang Renmin Zhengfu. http://www.gov.cn/xinwen/2018-03/22/content_5276319.htm
Zhonghua Renmin Gongheguo Renmin Daibiao Dahui. (2018, October 27). Zhonghua Renmin Gongheguo Susongfa. Zhonghua Renmin Gongheguo Zhongyang Renmin Zhengfu. http://www.gov.cn/xinwen/2018-10/27/content_5334920.htm#allContent
Zhonghua Renmin Gongheguo Renmin Daibiao Dahui. (2021, February 01). Zhonghua Renmin Gongheguo Xingfa. Yueyang shi Renmin Zhengfu. http://www.yueyang.gov.cn/web/2570/2611/3940/content_1789434.html
Zhonghua Renmin Gongheguo Zhongyang Junshi Weiyuanhui. (2018, April 17). Zhongguo Renmin Jiefangjun neiwu tiaoling. Zhonghua Renmin Gongheguo Guofangbu. http://www.mod.gov.cn/shouye/2018-04/17/content_4809676.htm
Zhonghua Renmin Gongheguo Zhongyang Junshi Weiyuanhui. (2018, April 18). Zhongguo Renmin Jiefangjun jilu tiaoling. Zhonghua Renmin Gongheguo Guofangbu. http://www.mod.gov.cn/sdtl/2018-04/18/content_4809755.htm
Zhonghua Renmin Gongheguo Zhongyang Junshi Weiyuanhui. (2018, April 19). Zhongguo Renmin Jiefangjun duilie tiaoling. Zhonghua Renmin Gongheguo Guofangbu. http://www.mod.gov.cn/sdtl/2018-04/19/content_4809989.htm
Zhu, W. J. (1992). Shehui yuyanxue gailun. Hunan jiaoyu chubanshe.