NUMBER 9: AN EXAMPLE OF WORDS THAT DESCRIBE NUMBERS IN CHINESE AND VIETNAMESE
Main Article Content
Abstract
Each language has a certain amount of vocabulary that identifies numbers. Numbers are not only used to indicate a quantity but also associated with the culture of people in a country. Besides the primary meaning, each number embraces symbolic meanings, which helps people to express feelings and exchange information more effectively. Chinese and Vietnamese are no exceptions. China and Vietnam lie in the same cultural space, so people may prefer or avoid some certain numbers. Number 9 is a typical example. In the article, various research methods and research techniques, such as statistics, analysis, and comparison are used to clarify the meanings and cultural implications of number 9 as well as the words that contain this number in Chinese and Vietnamese.
Article Details
Keywords
Number 9, Chinese, Vietnamese, meaning, cultural implications
References
Li, B. J., & Tang, Zh. Ch. (2001). 九Jiu. In Xiandai Hanyu guifan cidian (p. 576). Jilin daxue chubanshe.
Phạm, N. H. (2020). Đặc điểm nghĩa của nhóm chữ Hán có chứa “竹” (Trúc) trong hệ thống văn tự Hán. Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài, 36(2), 145-155. https://doi.org/10.25073/2525-2445/vnufs.4544
Phạm, N. H. (2020). Một cách định nghĩa từ “đoạn trường/ 断肠” bằng thơ. Tạp chí Nghiên cứu nước ngoài, 37(2), 33-42. https://doi.org/10.25073/2525-2445/vnufs.4698
Phạm, N. H. (2021). Số 9 trong ngôn ngữ văn hóa Trung Việt. Trong Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội (Chủ biên), Kỷ yếu Hội thảo khoa học Quốc gia 2021 (tr. 215-222). NXB Đại học Quốc gia Hà Nội.
Sheng, L. F. (2000). Youzi si xiang de dianfan zhi qu huanghun bei qiu de juemiao zhi tu – yougan Ma Zhiyuan “Tianjingsha – qiusi”. Xinjiang Shiyou jiaoyu xueyuan xuebao, (2), 96.
Wang, J. (2016). Ma Zhiyuan “Tianjingsha - qiusi” yu Baipu “Tianjingsha – qiu” de duibi yanjiu. Shidai jiaoyu, (3), 119-141.
Wang, T. Y. (1993). 九Jiu. In Xin xiandai hanyu cidian (p. 853). Hainan chubanshe.
Xu, Zh. (2010). Hanyu da zidian. Hubei Changjiang chubanjituan deng chubanshe danwei chuban.