汉、越语带有同义与反义语素双音节等结式合成词之谈
Main Article Content
Abstract
汉、越语带有同义与反义语素等结式双音节合成词既有相同的特点,又有不同的表现。本文初步论述两者间此类词语的异同,以期为汉、越语对比、翻译和教学提供参考材料。
Article Details
References
[1] 郭良夫(2000)词汇,商务印书馆。
[2] 陆庆和(2006)实用对外汉语教学语法,北京大学出版社。
[3] 曾瑞莲(2011)新越汉词典,广西教育出版社。
[4] Đào Duy Anh (1974), Từ điển Truyện Kiều. Hà Nội: Nxb Khoa học xã hội.
[5] (陶维英‘1974’, 翘传词典. 河内: 社会科 学出版社)
[6] Diệp Quang Ban (2004) Ngữ pháp tiếng Việt. Hà Nội: Nxb Giáo dục.
[7] (叶光班‘2004’越南语语法.河内:教育出版社)
[8] Nguyễn Tài Cẩn (1999), Ngữ pháp tiếng Việt: tiếng, từ ghép, đoản ngữ. Hà Nội: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội.
[9] (阮才谨‘1999’,越南语语法:音节、合成词、短语. 河内:河内国家大学出版社)
[10] Đỗ Hữu Châu (1999) Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt. Hà Nội: Nxb Giáo dục.
(杜有州‘1999’越南语词汇与语义.河内:教育出版社)
[2] 陆庆和(2006)实用对外汉语教学语法,北京大学出版社。
[3] 曾瑞莲(2011)新越汉词典,广西教育出版社。
[4] Đào Duy Anh (1974), Từ điển Truyện Kiều. Hà Nội: Nxb Khoa học xã hội.
[5] (陶维英‘1974’, 翘传词典. 河内: 社会科 学出版社)
[6] Diệp Quang Ban (2004) Ngữ pháp tiếng Việt. Hà Nội: Nxb Giáo dục.
[7] (叶光班‘2004’越南语语法.河内:教育出版社)
[8] Nguyễn Tài Cẩn (1999), Ngữ pháp tiếng Việt: tiếng, từ ghép, đoản ngữ. Hà Nội: Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội.
[9] (阮才谨‘1999’,越南语语法:音节、合成词、短语. 河内:河内国家大学出版社)
[10] Đỗ Hữu Châu (1999) Từ vựng ngữ nghĩa tiếng Việt. Hà Nội: Nxb Giáo dục.
(杜有州‘1999’越南语词汇与语义.河内:教育出版社)